Thông số kỹ thuật sản phẩm
THÔNG SỐ MÁY IN
Độ phân giải: 203 DPI
Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
Tốc độ in (max): 152 mm/s
In chiều rộng (max): 108 mm
In chiều dài (max): 1778 mm
GIẤY TEM
Mã giấy: CVPD
Kiểu giấy: Liên tục, gap, đánh dấu đen, nếp gấp quạt và lỗ đục lỗ
Giấy chiều rộng: 26 đến gần 116 mm
Độ dày: 0.06 mm đến gần 0.20 mm
Chiều dài tem: 10 đến gần 1778 mm
Gap khoảng cách chiều cao: ≤ 2mm
Đánh dấu đen khoảng cách chiều cao: ≤ 2mm
TÍNH NĂNG HIỆU SUẤT
Bộ xử lý: 32-bit CPU
Bộ nhớ: 8MB Flash Memory / 8MB SDRAM
Kết nối: USB, Bluetooth
Cảm biến: khoảng cách, mở nắp, đánh dấu đen, thoát giấy
PHÔNG/ĐỒ HỌA/KÝ HIỆU
Phông: 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software
Mã vạch tuyến tính (1D): Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128, subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST
Mã vạch hai chiều (2D): PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
Vòng xoay (độ): 0 / 90 / 180 / 270
Ngôn ngữ: TSPL / EPL / ZPL / DPL
ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ
Kích thước (mm): 185 W x 85 H x 85 D
Trọng lượng: 722 g
Bộ bền đầu in: 30 km
driver: Windows/Linux/Mac
SDK: Windows/Android/iOS
Điện áp vào: AC 100-240V, 50-60Hz
Điện áp ra: DC 24V, 2.5A
Hoạt động: nhiệt độ 4 đến 40 độ C, độ ẩm 25 đến gần 85% không ngưng tụ
Bảo quản: -40 đến gần 60 độ C, độ ẩm 10 đến gần 90% không ngưng tụ
Độ phân giải: 203 DPI
Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
Tốc độ in (max): 152 mm/s
In chiều rộng (max): 108 mm
In chiều dài (max): 1778 mm
GIẤY TEM
Mã giấy: CVPD
Kiểu giấy: Liên tục, gap, đánh dấu đen, nếp gấp quạt và lỗ đục lỗ
Giấy chiều rộng: 26 đến gần 116 mm
Độ dày: 0.06 mm đến gần 0.20 mm
Chiều dài tem: 10 đến gần 1778 mm
Gap khoảng cách chiều cao: ≤ 2mm
Đánh dấu đen khoảng cách chiều cao: ≤ 2mm
TÍNH NĂNG HIỆU SUẤT
Bộ xử lý: 32-bit CPU
Bộ nhớ: 8MB Flash Memory / 8MB SDRAM
Kết nối: USB, Bluetooth
Cảm biến: khoảng cách, mở nắp, đánh dấu đen, thoát giấy
PHÔNG/ĐỒ HỌA/KÝ HIỆU
Phông: 8 alpha-numeric bitmap fonts, Windows fonts are downloadable from software
Mã vạch tuyến tính (1D): Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128, subsets A, B, C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN-8,EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST
Mã vạch hai chiều (2D): PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code
Vòng xoay (độ): 0 / 90 / 180 / 270
Ngôn ngữ: TSPL / EPL / ZPL / DPL
ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ
Kích thước (mm): 185 W x 85 H x 85 D
Trọng lượng: 722 g
Bộ bền đầu in: 30 km
driver: Windows/Linux/Mac
SDK: Windows/Android/iOS
Điện áp vào: AC 100-240V, 50-60Hz
Điện áp ra: DC 24V, 2.5A
Hoạt động: nhiệt độ 4 đến 40 độ C, độ ẩm 25 đến gần 85% không ngưng tụ
Bảo quản: -40 đến gần 60 độ C, độ ẩm 10 đến gần 90% không ngưng tụ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.